Phiên âm : fǎn zuò.
Hán Việt : phản tọa.
Thuần Việt : phản toạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản toạ (lấy tội danh và hình phạt của người bị vu cáo ghép cho kẻ vu cáo.)指把被诬告的罪名所应得的刑罚加在诬告人身上